BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT Cờ tướng trực tuyến ——————- Số: 901/TB-ĐHLN-TCCB |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Hà Nội, ngày 13 tháng 8 năm 2012 |
THÔNG BÁO
Kết quả xét sơ tuyển hồ sơ
đăng ký dự thi tuyển dụng viên chức năm 2012
Hội đồng thi tuyển dụng viên chức Cờ tướng trực tuyến thông báo kết quả xét sơ tuyển hồ sơ đăng ký dự thi tuyển dụng viên chức năm 2012 cụ thể như sau:
1- Tại Cờ tướng trực tuyến có 83 hồ sơ đăng ký dự thi
Trong đó:
– 76 thí sinh đạt tiêu chuẩn dự thi (có danh sách kèm theo).
– 07 thí sinh không đạt tiêu chuẩn dự thi (có danh sách kèm theo).
2- Tại Cơ sở 2 có 14 hồ sơ đăng ký dự thi
Trong đó:
– 13 thí sinh đạt tiêu chuẩn dự thi (có danh sách kèm theo).
– 01 thí sinh không đạt tiêu chuẩn dự thi (có danh sách kèm theo).
Ghi chú: Các thí sinh đủ tiêu chuẩn dự thi tại Cờ tướng trực tuyến đúng 14 giờ ngày thứ sáu 17/8/2012 tập trung tại phòng họp C, tầng 1, nhà A2 để nộp lệ phí thi và nghe phổ biến kế hoạch ôn thi.
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TDVC
Nơi nhận: HIỆU TRƯỞNG
– Hiệu trưởng;
– Các phó Hiệu trưởng;
– Các đơn vị liên quan;
– Các thành viên Hội đồng; (Đã ký)
– Website Trường;
– Lưu VT, TCCB.
Trần Hữu Viên
DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT TIÊU CHUẨN DỰ THI TDVC NĂM 2012
(Kèm theo Thông báo số 901/TB-ĐHLN-TCCB ngày 13/8/2012)
1- Tại Cờ tướng trực tuyến
TT |
Họ và tên |
Sinh ngày |
Vị trí tuyển dụng |
1 |
Võ Thị Hải Hiền |
2/8/1990 |
Bộ môn Tài chính kế toán (Giảng viên ngành Kế toán) |
2 |
Nguyễn Thị Lương |
4/11/1989 |
|
3 |
Ngô Thị Trà Giang |
29/5/1990 |
|
4 |
Đoàn Thị Thanh Hương |
16/6/1985 |
|
5 |
Phạm Thị Thu Hiền |
4/5/1990 |
|
6 |
Lê Ngọc Diệp |
4/4/1990 |
|
7 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
13/12/1990 |
|
8 |
Bùi Thị Thu Trang |
21/4/1990 |
|
9 |
Lý Thị Yến |
24/11/1990 |
|
10 |
Đinh Mạnh Dũng |
26/12/1990 |
Bộ môn Tài chính kế toán (Giảng viên ngành Tài chính – Ngân hàng) |
11 |
Nguyễn Trung Hiếu |
28/12/1989 |
|
12 |
Tạ Quỳnh Trang |
30/9/1990 |
|
13 |
Nguyễn Thị Huyền |
24/4/1989 |
|
14 |
Nguyễn Đức Cường |
18/5/1988 |
|
15 |
Nguyễn Thị Thanh Hoa |
23/7/1990 |
|
16 |
Đào Thị Hồng |
23/9/1990 |
|
17 |
Nguyễn Thị Ngân |
6/8/1990 |
|
18 |
Đỗ Thị Thu Hà |
3/4/1989 |
|
19 |
Nguyễn Thị Thu Nga |
28/7/1989 |
Bộ môn Quản trị doanh nghiệp |
20 |
Khuất Thị Hằng |
12/6/1990 |
|
21 |
Chu Thị Ngọc Lan |
8/9/1989 |
|
22 |
Lê Thị Hằng Nga |
5/9/1990 |
|
23 |
Nguyễn Bá Huân |
27/4/1990 |
|
24 |
Phạm Thị Nga |
28/9/1986 |
|
25 |
Nguyễn Duy Nam |
25/11/1989 |
|
26 |
Trần Thị Thơm |
21/2/1989 |
Bộ môn Quản lý đất đai |
27 |
Đỗ Văn Hạnh |
5/1/1982 |
Bộ môn Tin học |
28 |
Khúc Thị Ngoan |
19/4/1990 |
|
29 |
Nguyễn Tiến Huy |
8/6/1990 |
|
30 |
Trần Bá Phan |
12/11/1990 |
|
31 |
Trần Văn Hùng |
20/1/1988 |
|
32 |
Đỗ Hữu Tới |
16/1/1986 |
|
33 |
Vũ Thị Ngọc Thảo |
16/1/1980 |
Bộ môn Ngoại ngữ |
34 |
Phan Mai Anh |
27/4/1990 |
|
35 |
Chu Lê Vân |
18/1/1989 |
|
36 |
Nguyễn Thị Vân Hà |
22/9/1977 |
|
37 |
Phùng Thanh Hương |
1/7/1985 |
Bộ môn Hoá học |
38 |
Đặng Thị Hường |
17/8/1987 |
|
39 |
Vũ Thị Hường |
1/4/1984 |
Bộ môn Lâm sinh |
40 |
Trần Quốc Đạt |
18/6/1975 |
Bộ môn Lâm nghiệp đô thị |
41 |
Phạm Quang Đạt |
27/11/1989 |
Bộ môn Kỹ thuật xây dựng công trình |
42 |
Hoàng Gia Dương |
8/3/1989 |
|
43 |
Trần Đình Thìn |
8/6/1988 |
|
44 |
Phạm Văn Thuyết |
22/12/1985 |
|
45 |
Đặng Văn Đức |
12/4/1986 |
|
46 |
Phạm Minh Việt |
19/12/1983 |
|
47 |
Hoàng Minh Đức |
9/10/1989 |
Bộ môn Công nghệ đồ mộc và Thiết kế nội thất |
48 |
Nguyễn Đức Bình |
16/8/1989 |
|
49 |
Kiều Tuấn Cường |
19/8/1990 |
|
50 |
Nguyễn Gia Hồng Đức |
1/8/1975 |
|
51 |
Nguyễn Thanh Hà |
29/8/1990 |
Bộ môn Giáo dục thể chất |
52 |
Vũ Duy Mạnh |
26/10/1990 |
|
53 |
Vũ Thị Hương |
19/9/1990 |
|
54 |
Phạm Tiến Thế |
27/5/1990 |
|
55 |
Nguyễn Xuân Hoà |
12/7/1987 |
|
56 |
Bùi Văn Quyền |
9/11/1990 |
|
57 |
Nguyễn Việt Khoa |
6/9/1990 |
|
58 |
Đào Trọng Quynh |
20/7/1982 |
|
59 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
4/10/1980 |
Trung tâm Thí nghiệm thực hành khoa Kinh tế và Quản trị kinh doanh |
60 |
Vũ Minh Cường |
9/9/1985 |
|
61 |
Trần Thị Hằng |
7/5/1981 |
Trung tâm Thí nghiệm thực hành khoa Lâm học |
62 |
Lê Sỹ Doanh |
29/4/1984 |
Viện Sinh thái rừng và Môi trường |
63 |
Lê Thị Thu Hiền |
21/4/1983 |
|
64 |
Trần Đức Thắng |
13/6/1980 |
Khoa Đào tạo sau đại học |
65 |
Cao Thị Hoa |
13/12/1984 |
Phòng Tổ chức cán bộ |
66 |
Trần Minh Hải |
10/4/1982 |
Phòng Tài chính kế toán |
67 |
Mạc Thị Thu Hằng |
1/12/1985 |
|
68 |
Dương Việt Hùng |
16/7/1981 |
Phòng Hành chính tổng hợp |
69 |
Vũ Văn Lương |
20/1/1979 |
Phòng Khảo thí và ĐBCL |
70 |
Nguyễn Văn Quế |
8/8/1981 |
Thư viện |
71 |
Nguyễn Văn Hồng |
23/10/1984 |
|
72 |
Phạm Kim Chi |
25/4/1984 |
|
73 |
Lù Thị Hương |
3/10/1973 |
|
74 |
Nguyễn Xuân Giang |
5/10/1984 |
Ban Công nghệ thông tin |
75 |
Dương Như Quỳnh |
3/3/1982 |
Trung tâm Dịch vụ |
76 |
Hồ Viết Thành |
30/3/1978 |
2- Tại Cơ sở 2
TT |
Họ và tên |
Sinh ngày |
Vị trí tuyển dụng |
1 |
Phạm Ngọc Văn |
17/11/1989 |
Ban Kinh tế |
2 |
Phạm Thị Hoài Thương |
9/3/1989 |
|
3 |
Phan Thị Liễu |
19/12/1990 |
|
4 |
Phạm Thị Thu Hương |
24/7/1989 |
|
5 |
Phan Văn Tuấn |
3/10/1987 |
Ban Nông lâm |
6 |
Phan Trọng Thế |
1/9/1990 |
|
7 |
Đặng Thị Lan Anh |
29/12/1989 |
|
8 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
6/5/1988 |
Ban Quản lý tài nguyên rừng và Môi trường |
9 |
Trần Thị Ngoan |
7/10/1986 |
|
10 |
Nguyễn Thị Hiếu |
2/4/1984 |
|
11 |
Văn Nữ Thái Phiên |
20/6/1982 |
|
12 |
Lê Quang Trung |
15/1/1988 |
Ban Lý luận chính trị |
13 |
Nguyễn Thị Liên |
3/12/1989 |
DANH SÁCH THÍ SINH KHÔNG ĐẠT TIÊU CHUẨN DỰ THI TDVC NĂM 2012
(Kèm theo Thông báo số 901/TB-ĐHLN-TCCB ngày 13/8/2012)
1- Tại Cờ tướng trực tuyến
TT |
Họ và tên |
Sinh ngày |
Vị trí tuyển dụng |
Lý do |
1 |
Nguyễn Kim Ánh |
8/8/1990 |
Bộ môn Lâm nghiệp đô thị |
Không đúng ngành |
2 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
25/12/1990 |
Không đúng ngành |
|
3 |
Kiều Đình Vinh |
25/8/1982 |
Không đúng ngành |
|
4 |
Trịnh Phú Nghĩa |
17/11/1984 |
Bộ môn Kỹ thuật xây dựng công trình |
Không đúng ngành |
5 |
Nguyễn Hoàng Tân |
13/9/1987 |
Không đúng ngành |
|
6 |
Hoàng Minh Khoa |
27/1/1987 |
Bộ môn Công nghệ đồ mộc và TKNT |
Không đúng ngành |
7 |
Đỗ Văn Dũng |
28/9/1989 |
Bộ môn Giáo dục thể chất |
Bằng TN ĐH không đạt yêu cầu |
2- Tại Cơ sở 2
TT |
Họ và tên |
Sinh ngày |
Vị trí tuyển dụng |
Lý do |
1 |
Nguyễn Mai Thi |
12/9/1988 |
Ban Kinh tế |
Không đúng ngành |