Bài bạc | Cờ tướng trực tuyến

Kết quả lớp bồi dưỡng nhận thức về Đảng năm 2013

ĐẢNG BỘ KHỐI CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HÀ NỘI ĐẢNG ỦY Cờ tướng trực tuyến * Số 56-TB/ĐU ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM     Hà Nội, ngày 23 thán 4 năm 2013 THÔNG BÁO kết quả lớp bồi dưỡng nhận thức  về Đảng năm 2013 —–             Thực hiện kế hoạch…

ĐẢNG BỘ KHỐI CÁC TRƯỜNG

ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HÀ NỘI

ĐẢNG ỦY Cờ tướng trực tuyến

*

Số 56-TB/ĐU

ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

 

  Hà Nội, ngày 23 thán 4 năm 2013

THÔNG BÁO

kết quả lớp bồi dưỡng nhận thức  về Đảng năm 2013

—–

            Thực hiện kế hoạch phát triển đảng viên năm 2013 của Đảng uỷ Cờ tướng trực tuyến ; được sự đồng ý của Ban Thường vụ Đảng uỷ Khối các trường đại học, cao đẳng Hà Nội, trong các ngày 30, 31 tháng 3 và 06 tháng 4 năm 2013, Đảng ủy Trường đã tổ chức lớp bồi dưỡng nhận thức về Đảng cho 255 quần chúng ưu tú trong Đảng bộ.

            Sau 05 bài học theo qui định của Trung ương, ngày 06-4-2013, các học viên đã làm bài thu hoạch tại chỗ. Kết quả chấm điểm như sau:

                        – Loại Giỏi:         68/255 học viên, tỉ lệ 26,7 %;

– Loại khá:          176/225 học viên, tỉ lệ 69 %;

– Loại trung bình: 11/255 học viên, tỉ lệ 4,3 %.

(Có danh sách kèm theo).

            Ban Thường vụ Đảng uỷ Trường thông báo kết quả lớp bồi dưỡng nhận thức về Đảng năm 2013 để các chi bộ và BCH Đoàn trường được biết; đồng thời yêu cầu các chi bộ và BCH Đoàn trường thực hiện tốt các nhiệm vụ sau:

            1- Ban Chấp hành Đoàn trường xây dựng kế hoạch đẩy mạnh công tác giới thiệu đoàn viên ưu tú trong hệ thống tổ chức đoàn từ chi đoàn đến Đoàn trường để giới thiệu đoàn viên ưu tú cho các chi bộ xem xét kết nạp trong năm 2013 và những năm tiếp theo; hướng dẫn cho các chi đoàn triển khai thực hiện công tác giới thiệu đoàn viên ưu tú đảm bảo chất lượng và số lượng; thường xuyên theo dõi, đôn đốc, kiểm tra, giám sát chế độ sinh hoạt đoàn và công tác phát triển đảng viên của các chi đoàn, liên chi đoàn theo đúng qui định.

2- Các chi bộ xây dựng kế hoạch đẩy mạnh công tác phát triển đảng viên năm 2013 và những năm tiếp theo; đăng ký chỉ tiêu phát triển đảng viên (theo mẫu gửi kèm) về Văn phòng Đảng uỷ trước ngày 10-5-2013;

            3- Các cấp uỷ chi bộ thông báo kết quả lớp nhận thức về Đảng năm 2013 cho các học viên thuộc đơn vị quản lý; đồng thời thông báo cho các học viên đến nhận “Giấy chứng nhận học lớp nhận thức về Đảng” trong thời gian từ 06 đến 10 tháng 5 năm 2013 tại Văn phòng Đảng uỷ (phòng 506-A2)./.

 

Nơi nhận:

– Các chi bộ trực thuộc;

– Tiểu ban: Tuyên giáo, Tổ chức Đ.U;

– BCH Đoàn trường;

– Lưu VPĐU.

T/M BAN THƯỜNG VỤ

BÍ THƯ

 

 

 

 

Nguyễn Văn Tuấn

 

  DANH SÁCH HỌC VIÊN ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN

LỚP BỒI DƯỠNG NHẬN THỨC VỀ ĐẢNG NĂM 2013

(Theo Thông báo số 56-TB/ĐU, ngày 23-4-2013 của BTV Đảng uỷ)

 

TT

Họ và tên

Ngày sinh

Đơn vị

Điểm

     1         

Nguyễn Thị Thu Hương

13-6-1974

Ban PTDTNT

8

     2         

Hảng A Giao

08-6-1995

Ban PTDTNT

7

     3         

Giàng A Minh

14-6-1996

Ban PTDTNT

7

     4         

Đinh Thị Hồng Tuyển

10-3-1996

Ban PTDTNT

7

     5         

Nguyễn Thị Yên

19-5-1981

Khoa CBLS

7

     6         

Nguyễn Hoàng Phong

02-8-1987

Khoa CĐ&CT

8

     7         

Vũ Minh Ngọc

23-11-1987

Khoa CĐ&CT

7

     8         

Đỗ Tuấn Anh

12-9-1987

Khoa CĐ&CT

7

     9         

Đinh Bá Bách

05-11-1980

Khoa CĐ&CT

7.5

   10        

Đặng Thị Kim Liên

20-10-1964

Khoa CĐ&CT

8

   11        

Hoàng Thị Minh Huệ

30-8-1984

Khoa Lâm học

7

   12        

Ngô Văn Thanh

06-5-1982

Khoa Lâm học

7

   13        

Nguyễn Thị Dung

08-7-1987

Khoa Lâm học

7

   14        

Vũ Văn Phong

01-3-1982

Phòng HCTH

8

   15        

Bùi Hồng Dương

03-8-1971

Phòng HCTH

8

   16        

Đỗ Thanh Lượng

18-10-1969

Phòng HCTH

7

   17        

Đặng Tuấn Anh

14-9-1984

Phòng KHCN&HTQT

7

   18        

Tô Thị Thơm

26-02-1988

Phòng KHCN&HTQT

7

   19        

Nguyễn Thị Minh Huấn

09-9-1988

Phòng TCCB,CNTT

8

   20        

Kiều Xuân Vân

19-12-1981

Phòng TCCB,CNTT

8

   21        

Đỗ Thị Thành Bính

08-8-1989

Thư viện

8

   22        

Nguyễn Thị Thành

15-8-1975

Thư viện

7

   23        

Trương Thu Hoài

26-6-1983

Thư viện

7

   24        

Nguyễn Thị Ngọc Ánh

28-4-1980

TT CNR

7

   25        

Lưu Văn Hoành

09-11-1982

TT GDTC

8

   26        

Phạm Thu Trang

19-4-1987

TT GDTC

8

   27        

Đỗ Quang Trung

07-9-1982

Viện CNSHLN

7.5

   28        

Hà Văn Huân

20-7-1979

Viện CNSHLN

8

   29        

Nguyễn Thị Hồng Gấm

03-8-1981

Viện CNSHLN

8

   30        

Trần Thị Linh

13-9-1981

Viện STR&MT

7.5

   31        

Trần Thị Ly Ly

23-5-1989

Viện STR&MT

8

   32        

Hoàng Văn Khiên

15-10-1988

Viện STR&MT

7

   33        

Vương Thị Hà

17-11-1989

Viện STR&MT

7

   34        

Bùi Đình Đại

07-02-1989

Viện STR&MT

7

   35        

Trương Việt Đức

08-9-1991

54 CBLS

6.5

   36        

Bùi Anh Ngọc

20-7-1991

54 CBLS

7

   37        

Đoàn Văn Lên

02-8-1991

54 CNSH

6.5

   38        

Nguyễn Đức Thắng

17-6-1989

54 KHMT

7

   39        

Phạm Thị Thùy Trang

04-7-1991

54 KTTNMT

8

   40        

Lò Tiến Công

26-5-1991

54 KTXDCT

7.5

   41        

Nguyễn Trọng Hiến

28-3-1991

54 KTXDCT

7

   42        

Triệu Ngọc Sinh

19-4-1990

54 KTXDCT

7

   43        

Nguyễn Duy Tân

28-4-1991

54 KTXDCT

6

   44        

Lê Thị Yến

18-11-1991

54 QLĐĐ

8

  45        

Nguyễn Gia Hiếu

18-10-1990

54A LH

7

  46        

Phạm Thị Mai Linh

30-12-1991

54B Kế toán

7

  47        

Hoàng Văn Phong

10-10-1989

55 CBLS

6.5

  48        

Nguyễn Tuấn Thân

26-9-1992

55 CBLS

6

  49        

Nguyễn Thị Bảo Anh

18-9-1992

55 CNSH

8

  50        

Cát Thị Ngọc Yến

30-10-1992

55 CNSH

7

   51        

Trần Thị Thuỷ

02-9-1992

55 HTTT

8

   52        

Nông Thế Dũng

06-4-1991

55 Kinh tế

7

   53        

Đinh Thanh Hưng

20-8-1990

55 Kinh tế

8

   54        

Nguyễn Thị Huyền

02-8-1991

55 Kinh tế

8

   55        

Phạm Thị Hường

10-10-1991

55 Kinh tế

8

   56        

Trần Thị Điệp

15-5-1992

55 LNĐT

7.5

   57        

Ngô Tiến Thân

18-10-1992

55 LNĐT

8

   58        

Lý Văn Ngọc

13-8-1990

55 NLKH

7

   59        

Đoàn Thị Hậu

02-4-1992

55 NLKH

8

   60        

Phạm Công Tuấn

25-9-1992

55 TKNT

7.5

   61        

Nguyễn Trọng Uyển

28-10-1992

55 TKNT

7

   62        

Trần Bá Việt

21-3-1992

55A Kế toán

7.5

   63        

Trần Thị Hiền

07-8-1992

55A Kế toán

8

   64        

Nguyễn Thị Thuỷ

20-11-1992

55A Kế toán

7

  65        

Nguyễn Thu Hằng

19-8-1992

55A Kế toán

7

  66        

Phạm Thị Kiều Ngân

10-5-1992

55A Kế toán

7

  67        

Nguyễn Thị Hà

13-3-1991

55A Kế toán

7.5

  68        

Hoàng Thị Thương

20-12-1992

55A KHMT

8

   69        

Trần Thị Diệp

26-8-1992

55A KHMT

8

   70        

Hoàng Thị Kim Yến

15-7-1992

55A KHMT

7

   71        

Phạm Thị Việt Nga

01-01-1992

55A KHMT

7

   72        

Võ Chí Linh

03-6-1992

55A KHMT

7

  73        

Bùi Ngọc Sơn

23-7-1992

55A KHMT

7

  74        

Phạm Thị Ánh Tuyết

09-01-1992

55A KHMT

7.5

  75        

Ngô Chí Dũng

15-6-1992

55A KTXDCT

7.5

  76        

Đỗ Đức Hạnh

06-10-1992

55A KTXDCT

8

  77        

Nguyễn Đức Thọ

04-7-1992

55A KTXDCT

7.5

  78        

Đỗ Ngọc Mùi

30-01-1991

55A KTXDCT

7.5

  79        

Nguyễn Thị Thuần

16-8-1992

55A Lâm học

8

   80        

Nguyễn Văn Tùng

19-02-1992

55A Lâm học

7

   81        

Hoàng Thị Diệu Linh

04-10-1992

55A QLĐĐ

7.5

   82        

Hoàng Thị Hồng Nhung

15-6-1992

55A QLTNR&MT

7

   83        

Trịnh Văn Thành

26-12-1988

55A QLTNR&MT

7

   84        

Bùi Thành Huế

10-4-1992

55A QLTNR&MT

7.5

   85        

Lường Thị Điệp

13-7-1990

55A QLTNR&MT

7.5

   86        

Lê Văn Lực

06-7-1990

55A QLTNR&MT

8

   87        

Lưu Văn Nam

07-11-1990

55A QLTNR&MT

7

   88        

Nguyễn Vũ Bách

29-02-1992

55A QLTNTN

7

   89        

Vũ Thị Giang

15-9-1992

55A QLTNTN

8

   90        

Nguyễn Đức Thắng

28-12-1992

55A QLTNTN

8

  91        

Nguyễn Văn Hiệp

26-01-1991

55A QTKD

7

  92        

Nguyễn Việt Hưng

03-9-1991

55A QTKD

7

  93        

Phạm Thị Tố Uyên

06-3-1992

55A QTKD

7

  94        

Vũ Văn Thanh

11-10-1990

55A QTKD

7

  95        

Châu Thu Hương

26-11-1992

55B Kế toán

8

  96        

Lưu Thị Hồng

25-4-1992

55B Kế toán

7.5

  97        

Đỗ Việt Hùng

16-12-1991

55B Kế toán

7.5

  98        

Vũ Thị Mai

06-7-1992

55B Kế toán

7.5

   99        

Phan Thị Thủy

02-10-1992

55B Kế toán

8

 100      

Nguyễn Thị Thúy

01-4-1992

55B Kế toán

7.5

 101      

Đoàn Thị Hằng

18-7-1992

55B KHMT

7

 102      

Đặng Thị Phương

20-3-1992

55B KHMT

7

 103      

Vi Văn Tâm

28-6-1992

55B KHMT

7.5

 104      

Nguyễn Văn Quang

22-4-1992

55B KHMT

7

 105      

Bạch Như Quỳnh

23-6-1992

55B KHMT

8

 106      

Trần Thị Đăng Thuý

12-12-1992

55B KHMT

8

 107      

Trần Đình Phú

20-8-1991

55B KTXDCT

7

 108      

Lê Quang Trung

12-12-1989

55B KTXDCT

7

 109      

Trịnh Thị Ánh

27-10-1992

55B KTXDCT

8

 110      

Nguyễn Trung Hiếu

02-3-1992

55B KTXDCT

8

 111      

Lương Thị Mai Hương

15-8-1992

55B Lâm học

7

 112      

Phạm Thị Vân

23-3-1991

55B Lâm học

7

 113      

Vi Thị Mai

20-4-1992

55B QLĐĐ

8

 114      

Đoàn Thị Thanh Thanh

19-5-1992

55B QLĐĐ

8

 115      

Lê Thị Vi

23-10-1992

55B QLĐĐ

7

 116      

Hoàng Tú Linh

23-4-1992

55B QLĐĐ

7

 117      

Trần Thị Thu Hằng

10-01-1992

55B QLĐĐ

7.5

 118      

Dương Văn Đức

26-11-1992

55B QLĐĐ

7

 119      

Nguyễn Thành An

16-5-1992

55B QLĐĐ

7

 120      

Lê Thành Nam

17-11-1992

55B QLTNR&MT

8

 121      

Lê Hựu Sang

07-7-1992

55B QLTNR&MT

7

 122      

Đinh Thị Thạo

04-10-1990

55B QLTNR&MT

8

 123      

Phùng Văn Khánh

24-9-1991

55B QLTNR&MT

8

 124      

Phạm Thị Nhị

08-4-1992

55B QLTNR&MT

8

 125      

Nguyễn Thị Hồng

19-6-1992

55B QTKD

7

 126      

Tạ Thị Thanh Hường

10-12-1991

55B QTKD

7

 127      

Khuất Quang Phú

06-12-1991

55B QTKD

6.5

 128      

Phạm Thị Anh Thơ

22-12-1992

55B QTKD

8

 129      

Ngô Hải Đăng

11-8-1992

55C Kế toán

7

 130      

Lù Thị Thu Hằng

10-9-1992

55C Kế toán

8

 131      

Trần Thị Vân  Anh

07-01-1992

55C Kế toán

7

 132      

Nguyễn Thị Thuỳ Linh

01-3-1991

55C Kế toán

8

 133      

Đào Thị Bích Huyền

27-9-1992

55C Kế toán

7.5

 134      

Nguyễn Thị Thu Hà

18-4-1992

55C Kế toán

8

 135      

Nguyễn Thị Chóng

22-3-1991

55D Kế toán

7

 136      

Trần Thị Hằng

28-12-1992

55D Kế toán

7

 137      

Vũ Thị Thu Hương

24-02-1992

55D Kế toán

7

 138      

Nguyễn Thị Liễu

16-11-1992

55D Kế toán

7

 139      

Lê Đức Thành

12-7-1992

55D Kế toán

7

 140      

Lê Xuân Thành

06-9-1991

55D Kế toán

6.5

 141      

Vũ Xuân Trường

30-10-1993

56 CBLS

7

 142      

Đặng Thị Thúy Chinh

29-11-1993

56 CBLS

7

 143      

Đoàn Thị Thu Hương

06-9-1993

56 CNSH

8

 144      

Dương Minh Quang

13-3- 1992

56 CNSH

7

 145      

Vũ Thị Nhung

16-7-1993

56 Khuyến nông

8

 146      

Lường Thị Tuyết

09-10-1993

56 Khuyến nông

7.5

 147      

Lương Thị Thơ

17-7-1993

56 Kinh tế

7

 148      

Trương Thị Hằng

26-8-1993

56 Kinh tế

8

 149      

Nguyễn Thị Huyền

13-3-1993

56 Kinh tế

7

 150      

Hoàng T. Thanh Huyền

15-12-1993

56 Kinh tế

7

 151      

Phạm Thị Thanh Hương

02-11-1993

56 KTNN

7

 152      

Nguyễn Thị Hiền

27-12-1992

56 KTNN

7

 153      

Nguyễn Bảo Duy

23-11-1989

56 Lâm sinh

7

 154      

Nguyễn Thị Giang

01-8-1993

56 Lâm sinh

8

 155      

Nguyễn Thị Thơm

27-6-1993

56 Lâm sinh

7.5

 156      

Hoàng Minh Anh

16-10-1992

56 LNĐT

8

 157      

Đặng Văn Thành

23-5-1993

56 LNĐT

7.5

 158      

Hoàng Thạch Hưng

26-7-1993

56 LNĐT

7

 159      

Dương Đình Hữu

03-6-1992

56 LNĐT

7

 160      

Đặng Thị Giang

09-6-1992

56 TKNT

7

 161      

Hoàng Văn Tấu

23-6-1992

56 TKNT

7.5

 162      

Vũ Thanh Thanh

17-7-1993

56 TKNT

7

 163      

Lô Văn Thương

02-11-1993

56 TKNT

7

 164      

Đặng Thu Hà

26-7-1993

56 TKNT

7

 165      

Nguyễn Thị Hải

06-8-1993

56A Kế toán

8

 166      

Hoàng Thị Sáu

10-10-1993

56A Kế toán

8

 167      

Nguyễn Thị Hương

02-4-1993

56A Kế toán

7

 168      

Ngô Văn Phi

21-10-1993

56A KHMT

7

 169      

Vũ Thị Liên

13-10-1993

56A KHMT

8

 170      

Nguyễn Thị Hà My

27-12-1992

56A KHMT

7

 171      

Lê Văn Đoàn

06-02-1993

56A KHMT

7

 172      

Vũ Ngọc Hiển

03-8-1993

56A KTXDCT

7

 173      

Phạm Đức Chung

22-11-1993

56A KTXDCT

7

 174      

Nguyễn Văn Hiệp

10-4-1993

56A KTXDCT

7

 175      

Đỗ Thị Lan

02-9-1993

56A KTXDCT

7

 176      

Nguyễn Thị Giang

11-10-1993

56A QLĐĐ

7

 177      

Phạm Quang Thành

24-6-1992

56A QLĐĐ

8

 178      

Lương Thị Thu Hương

31-7-1993

56A QLĐĐ

7.5

 179      

Nguyễn Thị Hường

01-5-1993

56A QLĐĐ

8

 180      

Đinh Thị Phương

29-4-1993

56A QLĐĐ

7

 181      

Lê Đức Mạnh

03-8-1993

56A QLĐĐ

7

 182      

Lê Văn Tùng

19-8-1993

56A QLTNR&MT

7.5

 183      

Cầm Bá Ang

03-6-1993

56A QLTNR&MT

7

 184      

Ma Vĩnh Tích

28-6-1993

56A QLTNR&MT

7

 185      

Nguyễn Thị Trang

26-4-1993

56A QLTNR&MT

7

 186      

Hoàng Thị Huệ

16-6-1992

56A QLTNR&MT

8

 187      

Hoàng Bá Duy

04-12-1992

56A QLTNR&MT

7

 188      

Phạm Tuấn Cường

30-10-1993

56A QLTNTN

7

 189      

Phạm Thanh Loan

02-11-1993

56A QLTNTN

7.5

 190      

Nguyễn Thị Hiền

24-4-1992

56A QLTNTN

8

 191      

Bùi Thu Trang

19-01-1993

56A QTKD

8

 192      

Lê Thị Thu Hương

10-9-1993

56A QTKD

7

 193      

Quách Văn Hùng

25-7-1993

56A QTKD

8

 194      

Đặng Thị Quý

10-8-1993

56A QTKD

7

 195      

Đặng Thanh Hải

06-6-1991

56B Kế toán

6.5

 196      

Phạm Thị Khuyên

07-10-1993

56B Kế toán

7

 197      

Phạm Thị Huyền Trang

17-12-1993

56B Kế toán

7

 198      

Phạm Thị Thanh Thảo

15-9-1993

56B Kế toán

7.5

 199      

Ninh Phương Thảo

01-02-1993

56B Kế toán

7

 200      

Tào Trọng Tấn

09-10-1989

56B Kế toán

7

 201      

Khổng Thanh Tùng

04-5-1990

56B KHMT

8

 202      

Lê Thị Ngọc Mai

26-02-1993

56B KHMT

7

 203      

Hà Thị Như

18-8-1992

56B KHMT

7

 204      

Nguyễn Văn Huỳnh

25-6-1992

56B KTXDCT

7

 205      

Hoàng Phúc Hưng

20-7-1993

56B KTXDCT

7.5

 206      

Hoàng Xuân Công

17-9-1992

56B KTXDCT

7

 207      

Tô Vĩnh Đạt

02-12-1993

56B KTXDCT

6.5

 208      

Nguyễn Văn Ngọc

16-10-1992

56B KTXDCT

7

 209      

Phạm Văn Tiến

14-11-1993

56B QLĐĐ

7

 210      

Bùi Quang Hoà

06-5-1993

56B QLĐĐ

6.5

 211      

Hoàng Thị Hà Phương

02-9-1993

56B QLĐĐ

7

 212      

Phạm Thị Hải Anh

24-5-1993

56B QLĐĐ

7

 213      

Nguyễn Đình Đắc

14-8-1993

56B QLĐĐ

7.5

 214      

Nguyễn Thị Khánh Chi

15-6-1993

56B QLTNR&MT

7.5

 215      

Lê Duy Khánh

15-8-1992

56B QLTNR&MT

7.5

 216      

Bạch Kim Trang

10-5-1993

56B QLTNR&MT

7

 217      

Nông Văn Ty

20-11-1992

56B QLTNR&MT

7

 218      

Lê Thị Vân

19-8-1993

56B QLTNR&MT

8

 219      

Hoàng Văn Tú

05-01-1993

56B QLTNTN

7

 220      

Đỗ Thị Mai Hương

01-3-1992

56B QLTNTN

7

 221      

Trần Văn Thế

10-10-1993

56B QLTNTN

7

 222      

Đỗ Anh Tuấn

04-10-1993

56B QLTNTN

7

 223      

Nguyễn Thị Vân Anh

14-11-1993

56B QTKD

7

 224      

Tô Đức Diện

16-5-1993

56B QTKD

7

 225      

Nguyễn Thị Loan

25-4-1993

56B QTKD

7

 226      

Trịnh Thị Xuân Lam

25-02-1993

56C Kế toán

7

 227      

Phạm Thị Sen

14-12-1993

56C Kế toán

7.5

 228      

Bùi Hương Ly

29-7-1993

56C Kế toán

7.5

 229      

Đinh Ngọc Lập

14-10-1993

56C Kế toán

7

 230      

Trần Thị Yến

14-7-1993

56C Kế toán

7

 231      

Trần Kim Phượng

07-02-1993

56C Kế toán

8

 232      

Nguyễn Thị Thanh Hoà

22-8-1992

56C QLĐĐ

7

 233      

Nguyễn Ngọc Linh

27-11-1993

56C QLĐĐ

7.5

 234      

Đỗ Thị Nhi

12-9-1993

56C QLĐĐ

7

 235      

Nguyễn Thị Nhung

05-10-1992

56C QLĐĐ

8

 236      

Nguyễn Thị Thắm

04-12-1993

56C QLĐĐ

7

 237      

Phạm T. Phương Hồng Cúc

05-6-1993

56D Kế toán

7

 238      

Bùi Thị Dung

28-02-1993

56D Kế toán

8

 239      

Nguyễn Thị Hương

08-3-1993

56D Kế toán

7

 240      

Nguyễn Thị Hương

30-8-1993

56D Kế toán

7

 241      

Nguyễn Hoàng Nam

22-10-1992

56D Kế toán

8

 242      

Nguyễn Thu Phương

14-12-1993

56D Kế toán

8

 243      

Phạm Thị Hương Giang

24-9-1993

56D QLĐĐ

7.5

 244      

Đào Thanh Hương

09-5-1993

56D QLĐĐ

7

 245      

Trần Văn Quốc

06-5-1992

56D QLĐĐ

7

 246      

Nguyễn Hồng Dương

22-4-1993

56D QLĐĐ

7

 247      

Trần Thị Bích Thuỳ

15-4-1993

56D QLĐĐ

7

 248      

Hoàng Văn Khánh

15-8-1993

56D QLĐĐ

7

 249      

Nguyễn Thị Thành

20-5-1991

56D QLĐĐ

7

 250      

Đặng Thị Vân Anh

14-8-1993

56E Kế toán

7.5

 251      

Vi Thị Thanh Hoa

25-3-1993

56E Kế toán

7

 252      

Lại Phương Liên

17-7-1993

56E Kế toán

6.5

 253      

Tô Thị Yên Phương

08-7-1993

56E Kế toán

8

 254      

Phạm Thị Uyên

27-6-1993

56E Kế toán

7

 255      

Trần Thị Thảo

12-8-1993

56E Kế toán

7